Từ "rễ chùm" trong tiếng Việt có nghĩa là những rễ cây mọc thành từng chùm từ các đốt chấm đất. Đây là một đặc điểm sinh học của một số loại cây như lúa, tre. Rễ chùm giúp cây bám chắc vào đất và hấp thụ nước cũng như dinh dưỡng một cách hiệu quả.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo: Rễ chùm thường xuất hiện ở những cây có thân mảnh, dễ bị gió hoặc áp lực từ môi trường. Rễ mọc từ các đốt cây, thường tạo thành những chùm rễ dày đặc.
Chức năng: Rễ chùm giúp cây tăng cường khả năng chống đổ và cung cấp nước, chất dinh dưỡng từ đất một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ sử dụng từ "rễ chùm":
Phân biệt các biến thể của từ:
Rễ cọc: Là loại rễ mọc sâu và ít nhánh, giúp cây hút nước từ sâu trong đất, ví dụ như cây đậu hoặc cây cà phê.
Rễ phụ: Là những rễ nhỏ mọc từ thân cây, thường không phải từ gốc rễ chính, ví dụ như một số loại cây cảnh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rễ: Là phần của cây giúp cây hút nước và chất dinh dưỡng, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại rễ nào, không chỉ riêng rễ chùm.
Rễ ngang: Là rễ mọc ngang từ thân cây, không phải từ đốt như rễ chùm, thường thấy ở cây cỏ.
Từ liên quan:
Cây lúa: Một trong những cây có rễ chùm phát triển mạnh mẽ.
Cây tre: Cũng là cây có rễ chùm, rất phổ biến ở Việt Nam.